Ngày nay, hầu hết các dòng tủ lạnh hiện đại đều được trang bị hệ thống hiển thị mã lỗi thông minh. Khi tủ gặp trục trặc — dù nhỏ như cảm biến nhiệt, hay nghiêm trọng như hư block — màn hình sẽ hiển thị ký hiệu dạng “E1”, “F3”, “Er”, “P1”, “dH” hoặc nhấp nháy đèn LED để cảnh báo cho người dùng.
Tuy nhiên, mỗi hãng tủ lạnh lại có cách hiển thị mã lỗi khác nhau, khiến nhiều người lúng túng không biết ý nghĩa và cách xử lý.
Bài viết này tổng hợp đầy đủ các nguyên nhân, mã lỗi thường gặp, cách kiểm tra và hướng dẫn khắc phục tạm thời — áp dụng cho mọi loại tủ lạnh gia đình, tủ inverter, tủ side-by-side.
⚠️ 2. Dấu hiệu nhận biết tủ lạnh đang báo lỗi
Trước khi đọc mã lỗi, bạn cần xác định dấu hiệu cảnh báo trên tủ:
Dấu hiệu | Giải thích |
Màn hình hiển thị ký tự lạ (E, F, Er…) | Báo lỗi hệ thống hoặc cảm biến |
Đèn LED nhấp nháy liên tục | Lỗi điện hoặc cảm biến nhiệt |
Còi tủ kêu bíp bíp | Lỗi cửa, cảm biến, quạt |
Tủ ngừng làm lạnh nhưng vẫn có điện | Lỗi bo mạch hoặc máy nén |
Ngăn đá lạnh yếu, ngăn mát không mát | Lỗi cảm biến, quạt hoặc rò gas |
Dưới đây là 7 nhóm nguyên nhân phổ biến khiến tủ lạnh báo lỗi:
Lỗi cảm biến nhiệt độ (sensor lỗi, dây đứt, oxi hóa).
Lỗi quạt dàn lạnh hoặc quạt dàn nóng (kẹt, cháy cuộn).
Lỗi xả đá (defrost) – heater, cầu chì nhiệt, timer hỏng.
Lỗi block (máy nén) – không khởi động hoặc quá tải.
Lỗi bo mạch điều khiển (main PCB) – chập, nổ tụ, lão hóa.
Lỗi điện áp nguồn – sụt áp, chập chờn.
Lỗi cửa tủ hoặc cảm biến cửa – không đóng kín, hở gioăng.
Xem thêm, Thu mua tủ lạnh cũ tại hà nội
🔠 4. Cách đọc mã lỗi trên tủ lạnh
4.1. Tủ có màn hình hiển thị (Inverter, Side-by-Side)
Mã lỗi hiển thị trực tiếp trên màn hình như: E1, F3, Er, dH…
Khi nhấn tổ hợp phím “Power + Function” (hoặc “Freezer + Fridge”) trong 3–5 giây, tủ sẽ hiển thị lỗi đang có.
4.2. Tủ không có màn hình
Một số tủ báo lỗi bằng đèn nhấp nháy theo chu kỳ.
Ví dụ: Đèn nhấp nháy 3 lần – nghỉ – 3 lần → lỗi cảm biến ngăn mát.
💡 Mẹo: Ghi lại chính xác số lần nhấp nháy hoặc mã hiển thị để đối chiếu trong bảng tra cứu dưới đây.
📘 5. Bảng mã lỗi phổ biến của các dòng tủ lạnh
5.1. Mã lỗi chung thường gặp ở nhiều hãng
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý tạm thời |
E1 / F1 | Lỗi cảm biến ngăn mát | Rút điện 30 phút, lau khô cảm biến, kiểm tra dây nối |
E2 / F2 | Lỗi cảm biến ngăn đá | Xả tuyết, kiểm tra quạt ngăn đá có kẹt không |
E3 / F3 | Lỗi cảm biến xả đá | Rút điện, mở cửa tủ 4–5 giờ, sau đó cắm lại |
E4 / F4 | Lỗi cảm biến môi trường hoặc bo mạch | Gọi kỹ thuật – có thể lỗi main |
E5 / F5 | Lỗi quạt gió | Kiểm tra quạt có quay, vệ sinh hoặc thay mới |
E6 / F6 | Lỗi giao tiếp giữa các bo mạch | Thường cần thợ xử lý |
E7 / F7 | Lỗi cảm biến cửa hoặc cửa hở | Đóng kín cửa, kiểm tra gioăng |
E8 / F8 | Lỗi máy nén (block) | Gọi thợ kiểm tra gas, tụ đề hoặc block |
E9 / F9 | Lỗi nguồn hoặc điện áp thấp | Dùng ổn áp riêng cho tủ lạnh |
Xem thêm. bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi
5.2. Mã lỗi phổ biến theo hãng
🌟 Samsung
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
1E / SE | Lỗi cảm biến nhiệt | Rút điện, khởi động lại sau 5 phút |
5E | Lỗi cảm biến xả đá | Xả tuyết, lau khô khu vực dàn lạnh |
8E / 22E | Lỗi quạt gió | Kiểm tra quạt ngăn đá |
33E / 39E | Lỗi van nước (tủ có làm đá) | Tắt chế độ làm đá, khởi động lại |
83E / 85E / 86E | Lỗi nguồn điện hoặc bo mạch | Dùng ổn áp, nếu không hết → gọi thợ |
🌟 LG
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
Er FS / Er rS | Cảm biến ngăn đá / ngăn mát lỗi | Kiểm tra đầu nối cảm biến |
Er dH / Er dF | Lỗi xả đá | Xả tuyết thủ công, vệ sinh heater |
Er IF / Er FF | Lỗi quạt | Vệ sinh hoặc thay quạt dàn lạnh |
Er HS | Cảm biến độ ẩm | Lau khô hoặc thay cảm biến |
Er CO | Mất tín hiệu giữa main và display | Thợ chuyên kiểm tra bo mạch |
🌟 Panasonic
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
H01 – H07 | Cảm biến nhiệt lỗi | Kiểm tra dây, lau khô cảm biến |
H09 | Lỗi quạt | Kiểm tra cánh quạt dàn lạnh |
H11 / H12 | Lỗi giao tiếp bo mạch | Gọi kỹ thuật viên |
H14 / H16 | Lỗi máy nén | Dừng sử dụng, cần kiểm tra gas/block |
🌟 Toshiba / Sharp / Aqua
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
E1 | Cảm biến nhiệt ngăn đá | Xả tuyết, kiểm tra dây |
E2 | Cảm biến ngăn mát | Vệ sinh cảm biến |
E3 | Lỗi xả đá | Tháo tuyết thủ công, gọi thợ nếu tái diễn |
E7 | Lỗi quạt | Kiểm tra quạt dàn lạnh |
E9 | Lỗi nguồn | Ổn áp hoặc kiểm tra dây điện |
🔍 6. Quy trình kiểm tra và khắc phục cơ bản tại nhà
Bước 1: Ghi lại mã lỗi
Quan sát màn hình hoặc đèn nhấp nháy.
Chụp lại mã hoặc đếm số lần nháy để đối chiếu bảng.
Bước 2: Rút điện ít nhất 15–30 phút
Giúp reset hệ thống điều khiển, loại bỏ lỗi tạm thời.
Bước 3: Kiểm tra điện áp
Dùng ổn áp riêng cho tủ lạnh.
Nếu điện yếu hoặc chập chờn, tủ dễ báo lỗi giả.
Bước 4: Vệ sinh và xả tuyết
Mở cửa 4–6 tiếng để tan băng, giúp quạt hoạt động bình thường.
Bước 5: Cắm điện kiểm tra lại
Nếu lỗi biến mất → tủ bị lỗi cảm biến hoặc tuyết bám tạm thời.
Nếu lỗi vẫn còn → chuyển sang bước 6.
Bước 6: Gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp
Khi lỗi liên quan đến block, bo mạch, quạt hoặc cảm biến cháy, người dùng không nên tự thay thế.
🧠 7. Cách phòng tránh tủ lạnh báo lỗi
Không để tủ hoạt động quá tải.
→ Luồng gió bị cản sẽ khiến cảm biến và quạt lỗi.
Không mở cửa tủ quá lâu.
→ Tăng ẩm, dễ bám tuyết, lỗi cảm biến.
Vệ sinh định kỳ 2–3 tháng/lần.
→ Giúp bo mạch và quạt hoạt động ổn định.
Dùng ổn áp hoặc nguồn điện riêng cho tủ.
→ Tránh sụt áp làm bo mạch báo lỗi.
Không để nước rơi vào dàn lạnh hoặc bảng điều khiển.
→ Tránh chập cảm biến.
🔧 8. Khi nào cần gọi thợ sửa chuyên nghiệp?
Hãy liên hệ trung tâm điện lạnh uy tín khi gặp các tình huống sau:
Mã lỗi không biến mất sau khi reset.
Tủ không lạnh, có mùi khét, hoặc block nóng bất thường.
Đèn báo chớp liên tục và tủ không chạy.
Màn hình hiển thị mã lỗi lặp lại sau khi cắm điện lại.
Kỹ thuật viên sẽ tiến hành:
Đo điện áp, đo cảm biến, kiểm tra quạt và heater.
Kiểm tra gas, block và bo mạch điều khiển.
Reset hoặc nạp lại phần mềm (đối với tủ inverter cao cấp).
Khi tủ lạnh báo lỗi, đừng vội lo lắng — phần lớn lỗi là tạm thời do cảm biến hoặc tuyết bám.
Chỉ cần bạn hiểu ý nghĩa mã lỗi và xử lý đúng cách, bạn có thể tự khắc phục tại nhà 70–80% trường hợp đơn giản.
Nếu sau khi kiểm tra mà tủ vẫn báo lỗi, hãy gọi thợ sửa chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và tránh hư hại thêm cho linh kiện điện tử bên trong.
ĐT. 0966 311 890 – 0983 797 244 – ZALO
Địa chỉ. Ngõ 207/41 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Mua – Bán Trao Đổi – TỦ LẠNH – MÁY GIẶT CŨ Tại Hà Nội Và Các Tỉnh Miền Bắc – Nhận Ship Nhanh Các Tỉnh Lẻ