Tổng hợp bảng mã lỗi máy giặt Toshiba đầy đủ nhất 2025. Giải thích nguyên nhân, cách khắc phục từng lỗi từ A đến Z – dễ hiểu, áp dụng tại nhà.
Trong quá trình sử dụng, máy giặt Toshiba có thể xuất hiện các ký hiệu lỗi (E1, E2, E3, EC, F1, U4…) trên màn hình. Đây không phải là sự cố quá nghiêm trọng, mà là tín hiệu cảnh báo giúp người dùng dễ dàng nhận biết nguyên nhân và khắc phục sớm.
Hiểu rõ bảng mã lỗi máy giặt Toshiba không chỉ giúp bạn tiết kiệm tiền sửa chữa, mà còn tránh được những hư hỏng nặng hơn về sau.
Theo thống kê từ Điện Máy Hoàng Long, 80% khách hàng chỉ cần nắm rõ mã lỗi là có thể tự xử lý tại nhà mà không cần gọi thợ.
Xem Thêm. Cách sửa máy giặt không vắt?
Dưới đây là bảng mã lỗi chi tiết cho máy giặt Toshiba, được chia theo nhóm nguyên nhân cụ thể:
| Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| E1 | Máy không cấp nước vào thùng giặt. | Kiểm tra vòi nước, ống dẫn nước, lưới lọc đầu van cấp nước. Làm sạch cặn bẩn, đảm bảo áp lực nước ổn định. |
| E2 | Máy không xả nước. | Kiểm tra ống xả có bị gập hoặc tắc. Làm sạch bơm xả, đảm bảo không bị kẹt cặn hoặc tóc. |
| E3 | Máy bị lỗi xả nước hoặc mực nước không ổn định. | Kiểm tra cảm biến mực nước và van xả. Nếu hỏng, thay cảm biến mới. |
| E4 | Áp lực nước yếu hoặc không đủ. | Bổ sung bơm tăng áp hoặc mở mạnh vòi nước. |
| Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| E5 | Động cơ không hoạt động. | Kiểm tra nguồn điện, dây curoa, motor. Nếu motor cháy, cần thay thế. |
| E6 | Máy giặt quay nhưng không giặt. | Kiểm tra dây curoa bị trượt hoặc lỏng. Siết chặt hoặc thay mới. |
| E7 | Máy không quay lồng khi giặt hoặc vắt. | Lỗi cảm biến tốc độ. Cần kỹ thuật viên kiểm tra bo mạch và motor. |
| E8 | Tốc độ quay bất thường. | Thay cảm biến hoặc kiểm tra bo mạch. |
| Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| E9 | Cảm biến mực nước hỏng. | Thay cảm biến mực nước. |
| F1 | Cảm biến nước hoạt động sai. | Rút điện 5 phút rồi khởi động lại. Nếu vẫn lỗi, thay cảm biến. |
| F2 | Lỗi đo mực nước – nước không được phát hiện. | Kiểm tra ống dẫn nước vào cảm biến. |
| Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| EC | Lỗi bo mạch điều khiển trung tâm. | Ngắt điện, để máy nghỉ 10 phút rồi khởi động lại. Nếu không hết, cần kỹ thuật sửa bo. |
| E9-1 | Lỗi kết nối giữa bo mạch và động cơ. | Kiểm tra dây kết nối, thay cáp nếu đứt. |
| E9-2 | Bo mạch bị ẩm hoặc cháy nhẹ. | Sấy khô bo hoặc thay mới. |
| E9-3 | Lỗi phần mềm điều khiển. | Reset máy hoặc gọi kỹ thuật viên cập nhật firmware. |
| Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| U1 | Cửa máy chưa đóng kín. | Đóng chặt cửa, nghe tiếng “tách”. Kiểm tra khóa cửa hoặc cảm biến. |
| U3 | Cửa bị mở trong quá trình giặt. | Khóa lại cửa, tắt nguồn rồi bật lại. |
| U4 | Khóa cửa hỏng. | Thay công tắc khóa cửa. |
| Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| UE | Quần áo không cân bằng khi vắt. | Dàn đều quần áo, giảm tải lượng giặt. |
| UL | Tải trọng vượt mức cho phép. | Giảm bớt quần áo trong lồng giặt. |
| CL | Máy đang bật chế độ khóa trẻ em. | Nhấn giữ 3 giây nút “Function” hoặc “Program” để tắt khóa. |
| LE | Lỗi khóa an toàn (door lock). | Reset lại máy hoặc thay công tắc cửa. |
Xem Thêm. Bảng mã lỗi máy giặt các hãng
Đối với máy giặt Toshiba cửa trên:
Khi máy gặp lỗi, đèn báo chương trình giặt nhấp nháy liên tục.
Bạn đếm số lần nhấp nháy để biết mã lỗi tương ứng theo bảng mã trên hướng dẫn sử dụng.
Đối với máy giặt Toshiba cửa ngang (Inverter):
Mã lỗi sẽ hiển thị trực tiếp trên màn hình LED (ví dụ: E1, EC, U3…).
Có thể tra mã ngay trong bảng mã lỗi ở trên.
Kiểm tra vòi nước có mở chưa.
Làm sạch lưới lọc đầu vào và van cấp nước.
Nếu vẫn lỗi, thay van điện từ cấp nước.
Rút ống xả kiểm tra xem có bị tắc.
Làm sạch bơm xả, cánh quạt và lưới lọc.
Nếu bơm xả hư, thay bơm mới (giá khoảng 250.000 – 350.000đ).
Kiểm tra khóa cửa, viền cao su, và cảm biến cửa.
Nếu bị lỏng hoặc đứt dây, cần hàn hoặc thay mới.
Thử xoay tay lồng giặt, nếu nặng → dây curoa hoặc motor hỏng.
Kiểm tra motor bằng đồng hồ điện. Nếu cháy, thay mới (giá 700.000 – 1.500.000đ).
Ngắt điện 10 phút, khởi động lại.
Nếu lỗi vẫn còn → gọi thợ kiểm tra bo mạch Inverter.
Không nên tự tháo vì dễ hỏng mạch nguồn.
Bạn có thể tự xử lý các lỗi nhẹ như E1, E2, U3, nhưng với các lỗi liên quan đến bo mạch, motor, cảm biến, hãy gọi đơn vị sửa chữa uy tín để đảm bảo an toàn.
Dấu hiệu cần gọi kỹ thuật:
Máy phát mùi khét, chập điện.
Báo lỗi EC, F1, E9-2, E9-3.
Đã reset mà máy vẫn không hoạt động.
Nước tràn, không ngắt được chương trình.
Xem Thêm. Mua máy giặt cũ tại hà nội
🧑🔧 Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên sửa máy giặt Toshiba Inverter, Aqua, LG, Samsung…
🚚 Có mặt tận nhà trong 30 phút kể từ khi đặt lịch.
🛠️ Bảo hành linh kiện 12 tháng, sửa tận nơi.
💰 Giá rẻ hơn 30% so với trung tâm hãng.
📄 Hóa đơn, biên nhận rõ ràng – hỗ trợ xuất VAT.
ĐT. 0966 311 890 – 0983 797 244 – ZALO
Địa chỉ. Ngõ 207/41 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Mua – Bán Trao Đổi – TỦ LẠNH – MÁY GIẶT CŨ Tại Hà Nội Và Các Tỉnh Miền Bắc – Nhận Ship Nhanh Các Tỉnh Lẻ
Không giặt quá tải – chỉ nên giặt 70–80% dung tích lồng giặt.
Vệ sinh định kỳ mỗi 2 tháng để tránh cặn bẩn bám cảm biến.
Giữ máy nơi khô ráo, tránh ẩm bo mạch.
Ngắt điện sau khi giặt xong để tránh sét đánh hoặc chập mạch.
Dùng bột giặt chuyên dụng, tránh tạo nhiều bọt.
Việc nắm rõ bảng mã lỗi máy giặt Toshiba giúp người dùng phát hiện nhanh sự cố, chủ động khắc phục tại nhà, và tiết kiệm chi phí đáng kể.
Tuy nhiên, nếu lỗi liên quan đến bo mạch, motor, cảm biến điện tử, bạn nên liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để xử lý đúng cách, đảm bảo độ bền cho máy.