Tổng hợp bảng mã lỗi máy giặt các hãng phổ biến như LG, Samsung, Electrolux, Toshiba, Panasonic… Giúp bạn dễ dàng tra cứu nguyên nhân và cách khắc phục nhanh tại nhà.
Máy giặt ngày nay đã trở thành thiết bị không thể thiếu trong mỗi gia đình Việt. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không ít người gặp phải tình huống máy giặt “báo lỗi” mà không hiểu nguyên nhân vì sao.
Trên thực tế, mỗi hãng máy giặt đều có hệ thống mã lỗi riêng, giúp người dùng hoặc kỹ thuật viên dễ dàng xác định lỗi hư hỏng. Việc nắm được bảng mã lỗi máy giặt giúp bạn:
Biết chính xác nguyên nhân máy không hoạt động.
Tự khắc phục được những lỗi đơn giản, tiết kiệm chi phí.
Chủ động khi gọi thợ sửa, tránh bị “chặt chém” do không nắm thông tin.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp bảng mã lỗi của các hãng máy giặt phổ biến nhất hiện nay – LG, Samsung, Toshiba, Panasonic, Electrolux… kèm hướng dẫn cách khắc phục cụ thể.
Xem thêm. bảng mã lỗi tủ lạnh các hãng
Máy giặt LG nổi tiếng với độ bền cao và công nghệ Inverter tiết kiệm điện. Tuy nhiên, khi có lỗi xảy ra, màn hình thường hiển thị các ký hiệu như OE, IE, UE, LE… Dưới đây là một số mã lỗi phổ biến:
| Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| OE | Máy không thoát nước | Kiểm tra ống xả, bơm xả có bị tắc không |
| IE | Không cấp nước | Kiểm tra van nước, áp lực nước yếu hoặc lưới lọc tắc |
| UE | Mất cân bằng lồng giặt | Sắp lại quần áo đều trong lồng giặt |
| LE | Lỗi động cơ hoặc khóa cửa | Tắt máy 10 phút rồi bật lại; nếu lỗi tiếp, cần kiểm tra motor |
| FE | Tràn nước | Kiểm tra van cấp nước, cảm biến mức nước |
| PE | Lỗi cảm biến mực nước | Cần thay cảm biến hoặc bo mạch điều khiển |
| dE | Cửa chưa đóng chặt | Đóng chặt cửa máy giặt, kiểm tra công tắc cửa |
👉 Lưu ý: Nếu máy giặt LG báo lỗi liên tục, bạn nên rút điện 10 phút để reset hệ thống.
Máy giặt Samsung thường báo lỗi bằng chữ và số (ví dụ: 4E, 5E, UE, DC). Dưới đây là một số lỗi thường gặp:
| Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
|---|---|---|
| 4E | Lỗi cấp nước | Kiểm tra vòi nước, lưới lọc, áp lực nước |
| 5E | Lỗi thoát nước | Làm sạch bơm xả, ống xả, hoặc bộ lọc rác |
| UE | Lỗi mất cân bằng | Dàn đều quần áo trong lồng giặt |
| DC | Cửa chưa đóng kín | Đóng lại cửa, kiểm tra chốt cửa |
| HE1 | Lỗi cảm biến nhiệt | Ngắt điện, kiểm tra điện trở hoặc cảm biến nhiệt |
| OE / OF | Nước tràn lồng giặt | Kiểm tra van cấp nước bị kẹt hoặc cảm biến nước |
💡 Mẹo: Đa số lỗi máy giặt Samsung có thể tự khắc phục tại nhà, chỉ cần vệ sinh ống xả và cấp nước định kỳ mỗi tháng.
Máy giặt Toshiba nổi tiếng với độ bền cao, ít hư hỏng. Tuy nhiên, một số mã lỗi cơ bản vẫn thường gặp:
| Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| E1 | Lỗi thoát nước | Làm sạch ống thoát, bơm xả |
| E2 | Cửa chưa đóng chặt | Đóng cửa chắc chắn, kiểm tra công tắc cửa |
| E3 | Mất cân bằng | Sắp xếp lại quần áo |
| E4 | Không cấp nước | Kiểm tra nguồn nước |
| E5 | Lỗi cảm biến mực nước | Cần kỹ thuật viên kiểm tra |
| E6 | Động cơ không quay | Có thể do bo mạch hoặc tụ điện hỏng |
🔧 Lưu ý: Với lỗi E1, E4, người dùng có thể tự xử lý tại nhà, còn các lỗi liên quan đến bo mạch (E5, E6) nên liên hệ trung tâm bảo hành Toshiba.
Máy giặt Electrolux sử dụng hệ thống mã lỗi dạng “E + số” (E10, E20, E40, E90). Dưới đây là các mã phổ biến nhất:
| Mã lỗi | Ý nghĩa lỗi | Cách xử lý |
|---|---|---|
| E10 | Lỗi cấp nước | Kiểm tra van, áp lực nước yếu |
| E20 | Lỗi xả nước | Làm sạch ống xả, bơm xả |
| E40 | Cửa chưa đóng | Kiểm tra công tắc cửa |
| E60 | Lỗi sưởi nước | Liên hệ kỹ thuật viên |
| E90 | Lỗi bo mạch điều khiển | Cần sửa chữa chuyên sâu |
📌 Kinh nghiệm: Khi thấy lỗi E10 hoặc E20, bạn nên vệ sinh bộ lọc nước và bơm xả – đây là nguyên nhân chiếm đến 70% trường hợp máy báo lỗi.
Panasonic thường hiển thị mã lỗi bắt đầu bằng “U” hoặc “H”, ví dụ: U11, U12, H01.
| Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
|---|---|---|
| U11 | Lỗi xả nước | Làm sạch ống thoát |
| U12 | Cửa chưa đóng | Đóng chặt cửa |
| U13 | Lỗi mất cân bằng | Dàn đều quần áo |
| H01 | Lỗi bo mạch | Liên hệ kỹ thuật viên |
| H04 | Lỗi motor | Cần kiểm tra phần cứng |
✨ Mẹo nhỏ: Nếu máy giặt Panasonic báo lỗi liên tục, bạn có thể nhấn giữ nút Power 5 giây để reset hệ thống.
Xem Thêm. Bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi
Dù bạn đang sử dụng máy giặt của hãng nào, các bước dưới đây luôn giúp xử lý tạm thời và tránh lỗi tái diễn:
Ngắt nguồn điện 5–10 phút để máy reset lại hệ thống.
Kiểm tra nguồn nước cấp và ống xả – 90% lỗi đến từ đây.
Không giặt quá tải. Việc cho quá nhiều đồ khiến máy mất cân bằng và báo lỗi.
Vệ sinh định kỳ: Mỗi 2–3 tuần, nên làm sạch bộ lọc xả, gioăng cao su, lồng giặt.
Đặt máy ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt gây chập mạch.
Nếu máy vẫn báo lỗi sau khi đã thử các cách trên, hãy gọi trung tâm bảo hành chính hãng.
Hiện nay, hầu hết các hãng đều hỗ trợ tra cứu mã lỗi máy giặt online thông qua website hoặc ứng dụng di động.
Bạn có thể tìm nhanh theo cú pháp trên Google:
🔹 “Mã lỗi [HÃNG] [MÃ LỖI]”
Ví dụ: “Mã lỗi máy giặt LG OE” hoặc “Lỗi E20 Electrolux”.
Ngoài ra, bạn có thể quét mã QR trên tem sản phẩm để vào trang hỗ trợ chính hãng.
Không phải mã lỗi nào bạn cũng nên tự xử lý. Nếu gặp các trường hợp sau, bạn cần liên hệ thợ sửa máy giặt chuyên nghiệp:
Máy giặt có mùi khét, phát ra tiếng ồn lớn khi vắt.
Báo mã lỗi liên tục dù đã reset.
Không cấp nước, không xả nước dù hệ thống ống bình thường.
Đèn nhấp nháy liên tục, không vào chương trình giặt.
Lỗi liên quan đến bo mạch, motor hoặc cảm biến.
Việc cố tự sửa có thể khiến máy hỏng nặng hơn hoặc mất bảo hành nếu bạn tự tháo lắp.
Việc nắm rõ bảng mã lỗi máy giặt các hãng giúp bạn chủ động hơn trong việc sử dụng, bảo trì và sửa chữa thiết bị.
Chỉ cần biết ý nghĩa mã lỗi, bạn có thể tự kiểm tra sơ bộ tình trạng máy tại nhà mà không cần phải chờ thợ kỹ thuật.
Tuy nhiên, với những lỗi phức tạp liên quan đến điện tử hoặc motor, đừng cố khắc phục nếu không có chuyên môn. Hãy liên hệ trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa máy giặt uy tín để đảm bảo an toàn và tuổi thọ thiết bị.
✅ Dễ dàng nhận biết nguyên nhân hư hỏng
✅ Tự xử lý nhanh tại nhà
✅ Tiết kiệm chi phí sửa chữa
✅ Kéo dài tuổi thọ máy giặt
✅ Tránh bị “chặt chém” khi gọi thợ